町制
ちょうせい「ĐINH CHẾ」
☆ Danh từ
Tổ chức thành phố; sự điều hành thành phố.

町制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 町制
町村制 ちょうそんせい
Hệ thống thành phố.
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
制 せい
chế; quy định
制服制帽 せいふくせいぼう
mũ và đồng phục
町域 ちょういき
most specific part of an address (postal term), neighbourhood
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
雄町 おまち
gạo Omachi (giống lúa nước mọc muộn, thường được sử dụng trong sản xuất rượu sake)
町石 ちょういし
roadside stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters)