町歩
ちょうぶ「ĐINH BỘ」
☆ Danh từ
Hecta (2.471 mẫu anh).

Từ đồng nghĩa của 町歩
noun
町歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 町歩
町段畝歩 ちょうたんせぶ まちだんうねふ
những đơn vị (của) thẳng góc sự đo đạc (cho những lĩnh vực gạo, những rừng, vân vân)
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân
歩ぶ あゆぶ あよぶ あいぶ
đi bộ