Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 町屋 (商家)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
商屋 あきないや
thương gia; người bán hàng; chủ cửa hàng; thương nhân
商家 しょうか
cái nhà thương mại; kho; buôn bán
家屋 かおく
địa ốc
町家 まちや ちょうか
ngôi nhà giữa thị trấn.
家畜商 かちくしょう
người buôn bán gia súc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài