Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 町田恵里那
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
里 さと り
lý
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo
遮那 しゃな
Mahavairocana (tên của một vị Bồ tát)