筋注
きんちゅう すじちゅう「CÂN CHÚ」
☆ Danh từ
Sự tiêm vào cơ

筋注 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋注
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
筋肉注射 きんにくちゅうしゃ
sự tiêm vào cơ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
筋肉内注射 きんにくないちゅうしゃ
tiêm bắp
筋肉注射する きんにくちゅうしゃする
tiêm bắp thịt.