Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パターン認識 パターンにんしき
sự nhận dạng
画像認証 がぞうにんしょう
xác thực hình ảnh
認識 にんしき
sự nhận thức
画像 がぞう
hình ảnh; hình tượng; tranh
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
顔認識 かおにんしき
nhận diện khuôn mặt
認識論 にんしきろん
Nhận thức luận.
認識票 にんしきひょう
phiếu nhận dạng; thẻ nhận dạng.