菌界
きんかい「KHUẨN GIỚI」
☆ Danh từ
Giới vi khuẩn

菌界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 菌界
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que
界 かい
địa tầng
カゼイ菌 カゼイきん
lactobacillus casei (là loài vi khuẩn thuộc chi Lactobacillus được tìm thấy chủ yếu trong hệ thống tiêu hóa của Loài người)
菌床 きんしょう
giá thể trồng nấm
アリゾナ菌 アリゾナきん
vi khuẩn salmonella arizonae
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên
釣菌 ちょうきん
chiết xuất vi khuẩn (từ đĩa petri, v.v.)