Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
第二 だいに
đệ nhị
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
第二鉄 だいにてつ
ferric
第二次 だいにじ
giây..
第二義 だいにぎ
ý nghĩa thứ hai
第二部 だいにぶ
ủng hộ bộ phận; bộ phận thứ nhì