Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第二趾
だいにし
ngón chân thứ 2
第四趾 だいよんし
ngón áp út
第一趾 だいいちし
Tật quẹo ngón chân cái vào trong
第五趾 だいごし
ngón út
第三趾 だいさんし
ngón chân giữa
第二 だいに
đệ nhị
第二鉄 だいにてつ
ferric
第二次 だいにじ
giây..
第二部 だいにぶ
ủng hộ bộ phận; bộ phận thứ nhì
「ĐỆ NHỊ」
Đăng nhập để xem giải thích