Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
留まる とまる とどま・る
bắt (mắt)
木に留まる きにとまる
để ngồi trong một cái cây
目に留まる めにとまる
nổi bật, thu hút sự chú ý
家に留まる いえにとまる
ở lại nhà
お目に留まる おめにとまる
được công nhận, được chú ý tới
お高く留まる おたかくとまる
làm ra vẻ; khoác cái vẻ; làm ra bộ
留まるところを知りません とどまるところをしりません
không có giới hạn
留める とどめる とめる
đóng lại; kẹp lại