Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
船舶係留 せんぱくけいりゅう
móc neo tàu
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
パッチン留め パッチンどめ
kẹp tóc hình tam giác
玉留め たまどめ
French knot
留め湯 とめゆ
tắm nước ngày hôm qua để lại tắm tiếp
留め男 とめおとこ
Người chào khách; người chào hàng