Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 留別村
留別 りゅうべつ
sự chia tay người ở lại
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
分別蒸留 ぶんべつじょうりゅう
chưng cất phân đoạn
在留特別許可 ざいりゅうとくべつきょか
chấp nhận cư trú đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
村 むら
làng
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
別別に べつべつに
tách riêng