Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名留 めいとめ
Lưu danh
留ピン とめぴん
đinh ghim.
掛留 けいりゅう かけとめ
sự treo âm nhạc
繋留 けいりゅう
buộc
精留 せいりゅう
sự chưng cất
蒸留 じょうりゅう
sự cất, sản phẩm cất
駐留 ちゅうりゅう
sự đóng quân.
留鳥 りゅうちょう
chim cư trú