Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名留 めいとめ
Lưu danh
貯留 ちょりゅう
sự chồng chất
留ピン とめぴん
đinh ghim.
掛留 けいりゅう かけとめ
sự treo âm nhạc
直留 ちょくりゅう
sự chưng cất trực tiếp
精留 せいりゅう
sự chưng cất
留分 りゅうぶん
fraction (i.e. in distillation), cut
繋留 けいりゅう
buộc