Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蘂 しべ
nhụy.
雄蘂 おしべ
nhị đực.
雌蘂 めしべ
nhị cái.
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
偏辺 へんあたり
rẽ; chỗ thôn quê từ xa
側辺 そくへん がわあたり
rẽ