Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
畜犬 ちくけん
con chó con vật cưng
畜犬税 ちくけんぜい
bám sát thuế
犬畜生 いぬちくしょう
kẻ súc sinh; hạng người vô lại
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
法案 ほうあん
dự luật
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu