Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
配達中 はいたつちゅう
Đang chuyển(ship) hàng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.