Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 畠山愛理
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
愛着理論 あいちゃくりろん
học thuyết gắn bó
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực