Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 畠山義統
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
伝統主義 でんとうしゅぎ
Chủ nghĩa truyền thống
血統主義 けっとうしゅぎ
Chủ nghĩa huyết thống ( coi trọng huyết thống)
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.