Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 畠山重能
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
山岳重畳 さんがくちょうじょう
núi non trùng điệp
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
二重式火山 にじゅうしきかざん
ngọn núi lửa có các núi lửa nhỏ bên trong miệng núi lửa hoặc caldera