Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 畠成章
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
文章構成 ぶんしょうこう せい
Cấu trúc bài văn
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
章 しょう
chương; hồi (sách)
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ