テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
組織再編 そしきさいへん
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
再組織 さいそしき
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
略奪行為 りゃくだつこうい
hành vi cướp bóc
侵略行為 しんりゃくこうい
hành động (của) sự xâm lược
組織銀行 そしきぎんこー
ngân hàng mô
行政組織 ぎょうせいそしき
bộ máy nhà nước
再編 さいへん
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại