Các từ liên quan tới 略称・略号の一覧 (化合物名)
略称 りゃくしょう
cách gọi ngắn gọn khác không phải tên chính thức
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
略号 りゃくごう
ký hiệu
略名 りゃくめい
tên viết tắt
敬称略 けいしょうりゃく
Tiêu đề bị bỏ qua, (tên được liệt kê) mà không có sự kính trọng
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
簡略化 かんりゃくか
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
省略符号 しょうりゃくふごう
dấu chấm lửng