番う
つがう「PHIÊN」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
To pair with, to pair up, to pair off

Bảng chia động từ của 番う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 番う/つがうう |
Quá khứ (た) | 番った |
Phủ định (未然) | 番わない |
Lịch sự (丁寧) | 番います |
te (て) | 番って |
Khả năng (可能) | 番える |
Thụ động (受身) | 番われる |
Sai khiến (使役) | 番わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 番う |
Điều kiện (条件) | 番えば |
Mệnh lệnh (命令) | 番え |
Ý chí (意向) | 番おう |
Cấm chỉ(禁止) | 番うな |