Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 番付上1人大関
角番大関 かどばんおおぜき
đô vật được xếp hạng ozeki (cấp bậc cao nhất trước khi có yokozuna) có nguy cơ bị tụt hạng
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
付番 ふばん
sự đánh số, sự gắn số
番付 ばんづけ
xếp hạng (của) những người dẫn chương trình, những đô vật sumo, vân vân.
上番 じょうばん
(quân đội...) đang canh gác, đang trực, đang làm nhiệm vụ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
番人 ばんにん
bảo vệ; người gác
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.