角番大関
かどばんおおぜき「GIÁC PHIÊN ĐẠI QUAN」
☆ Danh từ
Đô vật được xếp hạng ozeki (cấp bậc cao nhất trước khi có yokozuna) có nguy cơ bị tụt hạng

角番大関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角番大関
角番 かどばん
trận đấu một mất một còn; được ăn cả ngã về không
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
玄関番 げんかんばん
người gác cổng; người gác cửa.
関大 かんだい
trường đại học Kansai