Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 番匠
番匠笠 ばんじょうがさ バンジョウガサ
mũ, nón rơm
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
匠 たくみ しょう
công nhân; người lao động; thợ thủ công; thợ máy; thợ mộc; tiền bạc; giàu có; ý tưởng; ý kiến
刀匠 とうしょう
người rèn kiếm, dao
意匠 いしょう
ý tưởng; ý tứ; cấu tứ; kiểu dáng; kiểu dáng công nghiệp
匠気 しょうき
sự giả bộ; mong muốn được nổi bật
師匠 ししょう
sự phụ; thầy; bác thợ cả
石匠 せきしょう
thợ đập đá