Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 番匠川
番匠笠 ばんじょうがさ バンジョウガサ
large primitive bamboo hat
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
匠 たくみ しょう
công nhân; người lao động; thợ thủ công; thợ máy; thợ mộc; tiền bạc; giàu có; ý tưởng; ý kiến
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
石匠 せきしょう
thợ đập đá
梓匠 ししょう あずさたくみ
thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc