番台
ばんだい「PHIÊN THAI」
☆ Danh từ
Một đồng hồ đứng; một người quan sát có cái ghế

番台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 番台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
番 ばん
Đếm lượt order
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
110番 ひゃくとおばん
số 110
若番 わかばん
số nhỏ hơn
合番 あいばん
đánh số tuần tự