Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 番外社員
社員 しゃいん
nhân viên công ty
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
員外 いんがい
người không phải là hội viên; người không thuộc một nhóm, tập thể nào đó
番外 ばんがい
thêm
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
社外 しゃがい
bên ngoài công ty
平社員ーnhân viên quèn
社員証 しゃいんしょう
thẻ nhân viên