Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 番町 (八戸市)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
木戸番 きどばん
người gác cửa, người gác cổng
十八番 おはこ じゅうはちばん
sở trường, chuyên môn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.