Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同位元素 どういげんそ
chất đồng vị
元素 げんそ
nguyên tố
素元 そげん
phần tử nguyên tố
異次元 いじげん
Kích thước khác
放射性同位元素 ほうしゃせいどういげんそ
đồng vị phóng xạ
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
単位元 たんいげん たんいもと
phần tử đơn vị