異国
いこく「DỊ QUỐC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đất nước xa lạ; nước ngoài; xứ lạ
異国
を
訪問
する
Tham quan những đất nước xa lạ
異国
の
鳥
Chim từ xứ lạ
異国
に
迷
い
込
む
Lang thang trong một đất nước xa lạ
Dị quốc.

Từ trái nghĩa của 異国
異国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異国
異国人 いこくじん
Người nước ngoài
異国の人 いこくのひと
người ngoại quốc
異国趣味 いこくしゅみ
taste for the exotic, infatuation with a foreign way of life, exoticism
異国情調 いこくじょうちょう
chủ nghĩa ngoại lai
異国情緒 いこくじょうちょ いこくじょうしょ
Cảm nhận không khí đa văn hoá, cảm xúc như ở nước ngoài
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.