異国情調
いこくじょうちょう「DỊ QUỐC TÌNH ĐIỀU」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa ngoại lai

異国情調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異国情調
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
異国情緒 いこくじょうちょ いこくじょうしょ
Cảm nhận không khí đa văn hoá, cảm xúc như ở nước ngoài
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
情調 じょうちょう
tâm trạng; tình cảm
国情 こくじょう
tình hình của một nước (về kinh tế, chính trị, xã hội...); tình hình trong nước
異国 いこく
đất nước xa lạ; nước ngoài; xứ lạ
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng