異国趣味
いこくしゅみ「DỊ QUỐC THÚ VỊ」
☆ Danh từ
Sở thích với sự kỳ lạ; sự say mê với lối sống ngoại quốc
彼
は
異国趣味
の
インテリア
が
好
きで、
家
の
中
はまるで
外国
のようだ。
Anh ấy thích nội thất mang phong cách ngoại lai, nên trong nhà cứ như ở nước ngoài vậy.

異国趣味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異国趣味
趣味 しゅみ
cái thú vị; cái hay
異趣 いしゅ いおもむき
sở thích khác thường, lập dị; sự kỳ lạ, kỳ quặc
悪趣味 あくしゅみ
sở thích xấu; sở thích tầm thường; sở thích kiếm nhã; thái độ (tính cách) vui mừng khi làm điều mà người khác không thích
俗趣味 ぞくしゅみ
thô tục nếm mùi
多趣味 たしゅみ
nhiều sở thích; nhiều mối quan tâm
趣味性 しゅみせい
sự quan tâm đặc biệt, sự yêu thích
趣味ソフト しゅみソフト
phần mềm giải trí
無趣味 むしゅみ
thiếu vị giác hoặc thính; tối