Các từ liên quan tới 異国の出来事 (映画)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出来事 できごと できこと
Việc đã xảy ra
出来映え できばえ
Kết quả; thành phẩm.