Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
叢書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
異国 いこく
đất nước xa lạ; nước ngoài; xứ lạ
国書 こくしょ
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
異国人 いこくじん
Người nước ngoài
叢 くさむら そう
bụi cây
国璽書 こくじしょ
ấn riêng của Huân tước (nước anh)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.