異趣
いしゅ いおもむき「DỊ THÚ」
☆ Danh từ
Sở thích khác thường, lập dị; sự kỳ lạ, kỳ quặc

異趣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異趣
異国趣味 いこくしゅみ
sở thích với sự kỳ lạ; sự say mê với lối sống ngoại quốc
趣 おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng
趣好 しゅこう おもむきよしみ
tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
風趣 ふうしゅ
sự thanh lịch.
詩趣 ししゅ
thơ ca
俗趣 ぞくしゅ ぞくおもむき
thú vui thô tục; thú vui trần tục
球趣 きゅうしゅ
sự thú vị của trận đấu bóng chày
帰趣 きしゅ きおもむき
phương hướng; chiều hướng