Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異存がない いぞんがない
không có phản đối
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
異 い こと け
Khác biệt
賦存 ふそん
sự tồn tại, hiện diện
溶存 ようぞん
Sự hòa tan, sự tan ra
厳存 げんそん
Sự tồn tại thực.
存廃 ぞんぱい そんぱい
Việc giữ lại hay bỏ đi
永存 えいそん えいぞん
tính bền; tính thường xuyên; tính vĩnh viễn