異常タンパク質血症
いじょうタンパクしつけつしょう
Paraprotein máu
異常タンパク質血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異常タンパク質血症
ガンマグロブリン異常血症 ガンマグロブリンいじょうけつしょう
loạn gammaglobulin máu
脂質異常症 ししついじょうしょう
Máu nhiễm mỡ
TDP-43タンパク質異常 TDP-43タンパクしついじょー
TDP-43 Proteinopathies
異常血色素症 いじょうけっしきそしょう
bệnh huyết sắc tố bất thường
変異タンパク質 へんいタンパクしつ
protein đột biến
低タンパク血症 ていタンパクけつしょう
hạ protein máu
血液タンパク質 けつえきタンパクしつ
protein trong máu
コラーゲン異常症 コラーゲンいじょうしょう
bệnh rối loạn collagen