コラーゲン異常症
コラーゲンいじょうしょう
Bệnh rối loạn collagen
コラーゲン異常症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コラーゲン異常症
異常ヘモグロビン症 いじょうヘモグロビンしょう
bệnh hemoglobin
脂質異常症 ししついじょうしょう
Máu nhiễm mỡ
ガンマグロブリン異常血症 ガンマグロブリンいじょうけつしょう
loạn gammaglobulin máu
色素異常症 しきそいじょうしょう
chứng loạn sắc tố (da, tóc)
異常 いじょう
không bình thường; dị thường
異常血色素症 いじょうけっしきそしょう
bệnh huyết sắc tố bất thường
異常タンパク質血症 いじょうタンパクしつけつしょう
paraprotein máu
collagen