異常発生
いじょうはっせい「DỊ THƯỜNG PHÁT SANH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bệnh dịch

異常発生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異常発生
有害藻類の異常発生 ゆーがいそーるいのいじょーはっせー
phát sinh bất thường của tảo có hại
異常 いじょう
không bình thường; dị thường
異常な いじょうな
khác thường
異常の いじょうの
dở hơi.
異常性 いじょうせい
tính bất thường
異常者 いじょうしゃ
người hư hỏng, người đồi truỵ, kẻ biến thái
遅発性運動異常 ちはつせいうんどういじょう
chứng loạn vận động muộn
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.