遅発性運動異常
ちはつせいうんどういじょう
☆ Danh từ
Chứng loạn vận động muộn

遅発性運動異常 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遅発性運動異常
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
遅発性 ちはつせい
tính khởi phát muộn (VD: bệnh,...)
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
異常性 いじょうせい
tính bất thường
異性運 いせいうん
one's luck with the opposite sex
異常発生 いじょうはっせい
bệnh dịch