Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異常ヘモグロビン症
いじょうヘモグロビンしょう
bệnh hemoglobin
ヘモグロビンSC症 ヘモグロビンSCしょー
bệnh hemoglobin sc
ヘモグロビンC症 ヘモグロビンCしょー
bệnh hemoglobin c
コラーゲン異常症 コラーゲンいじょうしょう
bệnh rối loạn collagen
脂質異常症 ししついじょうしょう
Máu nhiễm mỡ
ガンマグロブリン異常血症 ガンマグロブリンいじょうけつしょう
loạn gammaglobulin máu
色素異常症 しきそいじょうしょう
chứng loạn sắc tố (da, tóc)
異常 いじょう
không bình thường; dị thường
ヘモグロビンA1c ヘモグロビンA1c
hba1c (một loại hemoglobin đặc biệt kết hợp giữa hemoglobin và đường glucose, nó đại diện cho tình trạng gắn kết của đường trên hb hồng cầu)
Đăng nhập để xem giải thích