Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形態 けいたい
hình dạng
異形 いぎょう いけい
kỳ cục; trông lạ lùng; trông đáng ngờ
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
異類異形 いるいいぎょう
strange-looking creatures, spirits and goblins
一形態 いつけいたい いちけいたい
một kiểu hình thái
形態素 けいたいそ
hình vị
形態学 けいたいがく
hình thái học
形態論 けいたいろん