基底細胞母斑症候群
きていさいぼうぼはんしょうこうぐん
Hội chứng bớt tế bào đáy
基底細胞母斑症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基底細胞母斑症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
異形成母斑症候群 いけいせいぼはんしょうこうぐん
hội chứng nevi loạn sản
セルトリ細胞唯一症候群 セルトリさいぼうゆいいつしょうこうぐん
hội chứng chỉ có tế bào Sertoli
セルトリ細胞遺残症候群 セルトリさいぼういざんしょうこうぐん
hội chứng chỉ có tế bào sertoli, hội chứng toàn tế bào sertoli (scos)
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
母細胞 ぼさいぼう ははさいぼう
tế bào mẹ