異彩
いさい「DỊ THẢI」
☆ Danh từ
Màu sắc nổi bật; dáng vẻ nổi bật, đáng chú ý

異彩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異彩
異彩高 いさいだか
isolated gain in a slow or declining market (stock, currency, etc.)
異彩を放つ いさいをはなつ
dễ thấy; nổi bật; sáng chói
虹彩異色症 こうさいいしょくしょう
chứng loạn sắc tố mống mắt
金彩 きんだみ
vàng lá, sơn vàng, dát vàng
彩画 さいが いろどりが
bức tranh màu
彩る いろどる
nhuộm màu; nhuộm
彩り いろどり
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu
精彩 せいさい
sự sáng chói; tính chất chói lọi