異彩高
いさいだか「DỊ THẢI CAO」
☆ Danh từ
Isolated gain in a slow or declining market (stock, currency, etc.)

異彩高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異彩高
異彩 いさい
màu sắc nổi bật; dáng vẻ nổi bật, đáng chú ý
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
虹彩異色症 こうさいいしょくしょう
chứng loạn sắc tố mống mắt
異彩を放つ いさいをはなつ
dễ thấy; nổi bật; sáng chói
異常高温 いじょうこうおん
những nhiệt độ cao bất thường
金彩 きんだみ
vàng lá, sơn vàng, dát vàng