異心
いしん「DỊ TÂM」
☆ Danh từ
Dị tâm.

Từ đồng nghĩa của 異心
noun
異心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異心
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
異体同心 いたいどうしん
sự hòa hợp lứa đôi, vợ chồng hòa hợp
異常心理学 いじょうしんりがく
tâm lý học dị thường
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
異 い こと け
Khác biệt
異類異形 いるいいぎょう
strange-looking creatures, spirits and goblins
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)