異常心理学
いじょうしんりがく
☆ Danh từ
Tâm lý học dị thường

異常心理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異常心理学
心理学 しんりがく
tâm lý học.
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
異常 いじょう
không bình thường; dị thường
超心理学 ちょうしんりがく
siêu tâm lý học; cận tâm lý học
トランスパーソナル心理学 トランスパーソナルしんりがく
tâm lý học xuyên cá nhân (tâm lý học tâm linh)
ハンドリング(心理学) ハンドリング(しんりがく)
cách cư xử và chăm sóc (tâm lý học)
プライミング(心理学) プライミング(しんりがく)
tái hiện lại ( tâm lý học )
心理学的 しんりがくてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất