異性装
いせいそう「DỊ TÍNH TRANG」
☆ Danh từ
Việc mặc trang phục của người khác giới
彼
は
舞台
の
役
のために
異性装
をして、
観客
を
驚
かせた。
Anh ấy mặc trang phục khác giới cho vai diễn trên sân khấu và làm khán giả ngạc nhiên.
